lác đác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lác đác+ adj
- scattered; spattered
- mưa rơi lác đác xuống đường
The rain spattered down on streets
- mưa rơi lác đác xuống đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lác đác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lác đác":
loạc choạc lực học
Lượt xem: 520