--

lác đác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lác đác

+ adj  

  • scattered; spattered
    • mưa rơi lác đác xuống đường
      The rain spattered down on streets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lác đác"
Lượt xem: 452